The word “butchered” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
The word “butchered” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A. killed
The word “butchered” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A. killed
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Từ “butchered” ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______.
butchered: bị giết
A. killed: bị giết
B. cooked: được nấu
C. traded: được trao đổi, mua bán
D. raised: bị nâng lên
→ butchered = killed
Thông tin: Hunting is no longer the major culprit, although rare birds and animals continue to be butchered for their skin, feathers, tusks, and internal organs, or taken as savage pets.
Dịch nghĩa: Săn bắn không còn là nguyên nhân chính, mặc dù các loài chim và động vật quý hiếm tiếp tục bị giết để lấy da, lông, ngà và các cơ quan nội tạng, hoặc được coi là thú cưng hung dữ.