The word "broach" in paragraph 4 is closest in meaning to ________. A. avoid B. investigate C. introduce D. understand

The word "broach" in paragraph 4 is closest in meaning to ________.

A. avoid      
B. investigate   
C. introduce   
D. understand

Trả lời

Đáp án C

Từ “broach” trong đoạn 4 đồng nghĩa với ________________.
A. avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh
B. investigate /ɪnˈvestəɡeɪt/ (v): điều tra, khảo sát
C. introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): giới thiệu, đưa ra, đề cập đến
D. understand /ˌʌndɚˈstænd/ (v): hiểu
Căn cứ vào thông tin trong đoạn sau:
“Finally, it is best that you not broach the subject on salary. Indeed, even if a job advertisement requires that you mention your salary requirements, it is advisable simply to call them “negotiable”.”
(Cuối cùng, tốt nhất là bạn không được đề cập về vấn đề tiền lương. Qủa thực, ngay cả khi một quảng cáo việc làm yêu cầu bạn đề cập đến các yêu cầu về lương của bạn, bạn chỉ nên gọi chúng là “có thể thương lượng”.)
=>Broach /broʊtʃ/ (v): bắt đầu đề cập đến, bàn đến, giới thiệu cái gì ~ Introduce

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả