The word “bounce back” in paragraph 4 can be best replaced by ___________. A. encourage B. upgrade C. recover D. develop
The word “bounce back” in paragraph 4 can be best replaced by ___________.
The word “bounce back” in paragraph 4 can be best replaced by ___________.
Đáp án C
Từ “bounce back” trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng __________
A. encourage /in’kʌridʤ/ (v): khuyến khích, cổ vũ, động viên
B. upgrade /ʌp’greid/ (v): nâng cao chất lượng (sản phẩm)
C. recover /’ri:’kʌvə/ (v): lấy lại, giành lại, tìm lại được
D. develop /di’veləp/ (v): phát triển, mở mang, mở rộng
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Some can bounce back from horrible meetings rather quickly, while others carry their fatigue until the end of the workday.
(Một số có thể phục hồi từ các cuộc họp khủng khiếp khá nhanh chóng, trong khi những người khác mang theo sự mệt mỏi của họ cho đến cuối ngày làm việc.)
=> bounce back: phục hồi