The word "bolstered" in paragraph 1 is closest in meaning to_________. A. inspired B. reinforced C. represented D. energized

The word "bolstered" in paragraph 1 is closest in meaning to_________.

A. inspired     
B. reinforced            
C. represented       
D. energized

Trả lời

Đáp án B

Từ “bolstered” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?
A. truyền cảm hứng
B. ủng hộ, tăng cường, gia cố, giúp đỡ
C. biểu thị, biểu hiện, miêu tả
D. kích thích, làm mạnh mẽ
Từ đồng nghĩa: bolster (ủng hộ, củng cố) = reinforce
This message is further bolstered by the fact that some of these sportspeople acquire enormous fame and wealth, making it seem they are being handsomely rewarded either despite or because of their bad behaviour.

(Thông điệp này càng được củng cố bởi thực tế là một số người trong số những người chơi thể thao này có được nhiều danh tiếng và sự giàu, khiến nó dường như là họ được thưởng một cách xứng đáng mặc dù hoặc bởi vì hành vi xấu của họ

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả