The water looks quite _______ here, so be careful.
The water looks quite _______ here, so be careful.
A. depth
B. deep
C. deepen
D. deeply
Kiến thức từ loại:
- depth (n): độ sâu
- deep (adj): sâu
- deepen (v): đào sâu
- deeply (adv): một cách sâu sắc
Ta cần một tính từ đứng sau động từ liên kết looks và trạng từ quite.
Tạm dịch: Nước trông khá sâu ở chỗ này, nên hãy cẩn thận.