The teacher likes her essay because it’s very

The teacher likes her essay because it’s very ....................................... .

A. imagination
B. imaginable
C. imaginative
D. imaginary

Trả lời

Chọn đáp án C

- imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

E.g: My daughter has a very vivid imagination. (Con gái tôi có một trí tưởng tượng rất phong phú.)

- imaginable /ɪˈmædʒɪnəbl/ ~ possible to think of/ imagine (adj): có thể tưởng tượng, hình dung được

E.g: What they went through is hardly imaginable. (Những gì họ đã trải qua thì khó mà hình dung được.)

- imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ ~ inventive, creative (adj): sáng tạo, giàu trí tưởng tượng, có nhiều ý tưởng mới mẻ

E.g: You should be more imaginative if you want to win this contest. (Bạn nên sáng tạo hơn nếu bạn muốn thắng cuộc thi này.)

- imaginary (adj): tưởng tượng, ảo, không có thật

E.g: The story is completely imaginary. (Câu chuyện hoàn toàn không có thật.)

Dịch: Giáo viên thích bài văn của cô ấy vì nó rất sáng tạo.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả