The teacher likes her essay because it's very ________. A. imagination B. imaginable C. imaginative D. imaginary
The teacher likes her essay because it's very ________.
A. imagination
B. imaginable
C. imaginative
D. imaginary
The teacher likes her essay because it's very ________.
Kiến thức từ vựng:
- imagination (n): sự tưởng tượng
- imaginable (adj): có thể tưởng tượng được
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
- imaginary (adj): hư cấu
Chỗ trống đứng sau trạng từ → cần tính từ
Tạm dịch: Giáo viên thích bài luận của cô ấy vì nó rất sáng tạo.
→ Chọn đáp án C