The space shuttle covered vast distances. out of practice A. very B. varying C. huge D. hard
The space shuttle covered vast distances. out of practice
A. very
B. varying
C. huge
D. hard
Giải thích: vast (adj): lớn, rộng lớn, bao la
very (adv): rất varying (adj): hay thay đổi, hay biến đổi
huge (adj): rất lớn hard (adj): cứng rắn
=> vast = huge
Tạm dịch: Tàu không gian bao phủ một khoảng không bao la.
Đáp án: C