The soldier was demoted for improper behavior. A. promoted B. lowered C. resigned D. let off

The soldier was demoted for improper behavior.

A. promoted     
B. lowered
C. resigned
D. let off

Trả lời

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

demote (v): giáng cấp

promote (v): thăng chức            lower (v): hạ thấp, hạ xuống

resign (v): từ chức                     let off (v): buông bỏ

=> demote >< promote

Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả