The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior. A. disgusted B. puzzled C. angry D. upset

The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior.

A. disgusted
B. puzzled   
C. angry
D. upset

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

Bewildered (a): hoang mang

Disgusted (a): khó chịu             Puzzled (a): bối rối

Angry (a): tức giận                             Upset (a): thất vọng

=> Bewildered = Puzzled

Tạm dịch: Người trợ lý cửa hàng hoàn toàn bối rối trước hành vi của khách hàng.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả