The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films. A. economics B. businesses C. contests D. advertisements
16
05/10/2024
The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films.
A. economics
B. businesses
C. contests
D. advertisements
Trả lời
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
commercial (n): quảng cáo
economics (n): kinh tế học business (n): buôn bán kinh doanh
contest (n): cuộc thi advertisement (n): quảng cáo
=> commercial = advertisement
Tạm dịch: Các quảng cáo lặp lại trên TV làm sao lãng nhiều khán giả xem phim yêu thích của họ.