The puppy stood up slowly, wagged its tail, blinking its eyes, and barked. A. slowly B. its C. blinking D. and
The puppy stood up slowly, wagged its tail, blinking its eyes, and barked.
A. slowly
B. its
C. blinking
D. and
Kiến thức: Cấu trúc song hành
Giải thích:
“ stood” và “wagged” cùng ở quá khứ đơn nên :
blinking => blinked
Tạm dịch: Chú chó con chậm chạp đứng dậy, vẩy đuôi , nheo mắt và sủa.
Đáp án: C