The police _______ their attention to the events that led up to the accident.
The police _______ their attention to the events that led up to the accident.
A. confined
B. confirmed
C. completed
D. contained
The police _______ their attention to the events that led up to the accident.
D. contained
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. confine (v): hạn chế, giới hạn → confine something to something: giới hạn cái gì với cái gì
B. confirm (v): xác nhận
C. complete (v): hoàn thành
D. contain (v): chứa, kiềm chế
Dịch nghĩa: Cảnh sát chỉ giới hạn sự quan tâm với những sự kiện dẫn đến vụ tai nạn.