The police have concluded tentatively that the explosion was caused by a bomb. A. differently    B. hesitantly       C. certainly       D. temporally

The police have concluded tentatively that the explosion was caused by a bomb.
A. differently
B. hesitantly
C. certainly
D. temporally

Trả lời

Giải thích: tentatively (adv): một cách thăm dò

differently (adv): một cách khác biệt                                    hesitantly (adv): một cách do dự, chần chừ

certainly (adv): một cách chắc chắn                                     temporally (adv): thời gian

=> tentatively >< certainly

Tạm dịch: Cảnh sát đã kết luận dự kiến rằng vụ nổ là do bom.

Đáp án: C

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả