The phrase “worth their while” in line 26 is closest in meaning to A. essential B. educational C. profitable D. pleasurable
14
29/09/2024
The phrase “worth their while” in line 26 is closest in meaning to
A. essential
B. educational
C. profitable
D. pleasurable
Trả lời
Giải thích: Worth their while = đáng giá, đáng công sức
Dịch nghĩa: artists found it worth their while to pack their paints, canvases, and brushes and to travel the countryside, often combining house decorating with portrait painting = nghệ sĩ cảm thấy nó có giá trị để đóng gói các loại sơn của họ, vải vẽ, và bàn chải và để đi du lịch nông thôn, thường kết hợp trang trí nhà với vẽ tranh chân dung.
Phương án C. profitable = có lợi ích, lợi nhuận; là phương án chính xác nhất.
A. essential (adj) = cần thiết, quan trọng
B. educational (adj) = mang tính giáo dục
D. pleasurable (adj) = vui vẻ, thoải mái