The phrase “interfere with” in the passage can be used interchangeably with __________. A. go with B. decrease C. prevent D. hold
The phrase “interfere with” in the passage can be used interchangeably with __________.
The phrase “interfere with” in the passage can be used interchangeably with __________.
Đáp án C
Cụm từ “interfere with” trong đoạn văn có thể được sử dụng thay thế cho nhau với _____________.
A. go with: kết hợp, phù hợp
B. decrease /’di:kri:s/ (n): sự giảm sút
C. prevent /pri’vent/ (v): ngăn ngừa
D. hold /hould/ (v): nắm giữ
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Light pollution may also affect ecosystems in other ways. For example, scientists have documented that night time light may interfere with the ability of moths and other nocturnal insects to navigate.
(Ô nhiễm ánh sáng cũng có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái theo những cách khác. Ví dụ, các nhà khoa học đã ghi nhận rằng ánh sáng ban đêm có thể cản trở khả năng của bướm đêm và các loài côn trùng sống về đêm khác.)
=> interfere with: cản trở, can thiệp