The phrase “drop off” in paragraph 3 is closest in meaning to __________. A. leave B. forget C. leave out D. stop
The phrase “drop off” in paragraph 3 is closest in meaning to __________.
A. leave
B. forget
C. leave out
D. stop
The phrase “drop off” in paragraph 3 is closest in meaning to __________.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích: Cụm từ “drop off” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với __________.
drop off: để lại, đưa lại
A. leave (v): để lại, bỏ lại B. forget (v): quên
C. leave out: không bao gồm D. stop (v): dừng, ngừng
Thông tin: They can drop off the bike at the same spot where they borrowed it, or they can drop it off at another spot.
Tạm dịch: Họ có thể để lại chiếc xe vào đúng nơi mà họ đã mượn nó, hoặc để nó ở một bãi đỗ khác.
Chọn A