The people at the party were busy playing some game. A. eager B. free C. doing something D. making something
The people at the party were busy playing some game.
A. eager
B. free
C. doing something
D. making something
The people at the party were busy playing some game.
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: busy (adj): bận
eager (adj): hăng hái free (adj): rảnh rỗi
doing something: làm gì đó making something: làm gì đó
=> free >< busy
Tạm dịch: Những người ở bữa tiệc đều bận rộn chơi một số trò chơi.
Đáp án: B