The party has won a historical victory at the polls.
The party has won a historical victory at the polls.
A. has won
B. a
C. historical
D. at
A. has won
B. a
C. historical
D. at
C
• historic (adj): mang tầm vóc lịch sử, có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử
• historical (adj): liên quan đến lịch sử (quá khứ của cái gì), liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử Sửa: historical => historic
Tạm dịch: Đảng này đã giành được thắng lợi lịch sử trong cuộc bỏ phiếu.