The pandemic has had _______ effects on the tourism industry.
The pandemic has had _______ effects on the tourism industry.
A. crippling
B. good-quality
C. impressive
D. entertaining
Kiến thức từ vựng:
- crippling (adj): gây tổn hại, làm tê liệt
- good-quality (adj): chất lượng tốt
- impressive (adj): ấn tượng
- entertaining (adj): có tính giải trí
Tạm dịch: Đại dịch đã làm tê liệt ngành công nghiệp du lịch.