The newspaper launched a vicious attack on him, forcing him to resign. A. aggressive B. dangerous C. cruel D. gentle
The newspaper launched a vicious attack on him, forcing him to resign.
A. aggressive
B. dangerous
C. cruel
D. gentle
Giải thích: vicious (a): dữ dội
aggressive (a): xông xáo, năng nổ dangerous (a): nguy hiểm
cruel (a): độc ác, tàn ác gentle (a): hiền lành, hòa nhã
=> vicious >< gentle
Tạm dịch: Tờ báo tung ra một cuộc tấn công dữ dội vào ông, buộc ông phải từ chức.
Đáp án: D