The need for (1) _____________ is one of the most basic motivations underlying social behavior.
Ở một cách nhìn nhận nào đó, cách chúng ta quản lý các kết nối xã hội của mình trên Facebook không khác với cách chúng ta xây dựng các mối quan hệ ngoại tuyến. Nhu cầu kết nối là một trong những động lực cơ bản nhất của hành vi xã hội. Chúng ta sử dụng Facebook để duy trì đặc trưng xã hội tích cực và đáp ứng nhu cầu chấp thuận và liên kết xã hội.
Một nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu ở New Zealand, đã xem xét cách mọi người ứng dụng Facebook vào cuộc sống hàng ngày của họ. Họ chủ yếu quan tâm đến các khía cạnh xã hội của Facebook, chúng chia thành hai loại: hành động trực tiếp và hành động gián tiếp. Hành động trực tiếp bao gồm nhắn tin, trò chuyện, đăng bài, bình luận, gắn thẻ ảnh và “thích”. Hành động gián tiếp là khi mà một cá nhân xem hồ sơ của một người bạn hoặc đọc các cập nhật trạng thái của người đó. Hầu hết người dùng Facebook bắt đầu kết hợp cả hành động trực tiếp và gián tiếp khi họ sử dụng trang web. Một số làm điều này khá thường xuyên, với gần một phần ba người dùng (31%) cập nhật trạng thái hàng ngày.
Lợi ích xã hội của việc sử dụng Facebook để liên lạc với bạn bè và xây dựng mối quan hệ là rất phức tạp. Các nhà nghiên cứu tại đại học Carnegie Mellon và Facebook đã phân tích nhật ký máy chủ của hơn một nghìn người dùng Facebook trong khoảng thời gian hai tháng và đã thực hiện một cuộc khảo sát để hỏi người dùng về mức độ họ cảm thấy gần gũi với bạn bè và tần suất họ thực hiện các tương tác xã hội mới. Họ thấy rằng những người dùng Facebook mà sử dụng hành động trực tiếp nhiều hơn (nhắn tin, bình luận) được cho rằng có nhiều kết nối hơn (kết bạn mới), kết nối xã hội và sự thỏa mãn bản thân. Ngược lại, những người dùng được ghi nhận sử dụng nhiều hành động gián tiếp và sử dụng thụ động hơn (làm mới trang chủ , đọc cập nhật trạng thái của bạn bè và xem hồ sơ của họ) được cho rằng có cảm giác cô đơn thường xuyên hơn và sự thỏa mãn bản thân thấp hơn.
Đáp án C
Chủ đề về RELATIONSHIP
Kiến thức về từ vựng
A. association (n) : sự liên kết, hiệp hội hoặc kết nối giữa con người với nhau hoặc giữa các tổ chức
B. connect (v) : kết nối
C. connectedness (n): cảm giác về sự kết nối, gắn kết với ai/cái gì (thiên về cảm xúc và tình cảm giữa con người với nhau hoặc người với vật)
D. link (n): sự liên kết (vì có mối quan hệ hoặc mối liên quan đến nhau)
Tạm dịch: “The need for (25) connectedness is one of the most basic motivations underlying social behavior.”
(Nhu cầu về cảm giác gắn kết nhau là một trong những động lực cơ bản nhất của hành vi xã hội.)