The more _______ and positive you look, the better you will feel.

The more _______ and positive you look, the better you will feel.

A. confided          

 

B. confident          

 

C. confidently                 

 

D. confiding

Trả lời

Đáp án đúng: B

A. confided (v): tâm sự   

B. confident (adj): tự tin  

C. confidently (adv): một cách tự tin             

D. confiding (adj): đáng tin tưởng, đáng để tâm sự

look + tính từ: trông như thế nào

Cấu trúc so sánh kép với tính từ dài: The more + adj + S + V, the more + adj + S + V.

Dịch nghĩa: Bạn trông càng tự tin và tích cực thì bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn.