The doctor asked John to exhale slowly. A. inhale B. move in C. enter D. breathe in
The doctor asked John to exhale slowly.
A. inhale
B. move in
C. enter
D. breathe in
The doctor asked John to exhale slowly.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.