The committee and censured him for his uncooperative attitude. A. reprimanded B. scolded C. reproached D. rebuked
The committee ______ and censured him for his uncooperative attitude.
A. reprimanded
B. scolded
C. reproached
D. rebuked
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích:
- reprimand: khiển trách (hành động sai trái, chưa đúng, thường dùng trong một công ty hay tổ chức, dùng với sắc thái trang trọng)
- scold: trách mắng (dùng ở ngữ cảnh thông thường – informal)
- reproach: chỉ trích (vì không làm được điều người ta mong đợi)
- rebuke: quở trách (vì làm sai điều gì)
Dịch: Ủy ban đã khiển trách anh ta vì thái độ bất hợp tác của anh ta.