The citizens were seething with contentment over the municipal authority’s recent changes to the transport system.
34
22/06/2024
The citizens were seething with contentment over the municipal authority’s recent changes to the transport system.
A. seething
B. contentment
C. municipal
D. changes
Trả lời
Đáp án B
Kiến thức từ vựng
- contentment (n): sự bằng lòng, sự hài lòng
- discontent (n): sự không bằng lòng, oán giận
Sửa lỗi: contentment → discontent
Tạm dịch: Người dân sôi sục trong sự phẫn nộ trước những thay đổi gần đây của chính quyền thành phố đối với hệ thống giao thông.