The citizens were seething with contentment over the municipal authority’s recent changes to the transport system.

The citizens were seething with contentment over the municipal authority’s recent changes to the transport system.

A. seething

B. contentment

C. municipal

D. changes

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức từ vựng

- contentment (n): sự bằng lòng, sự hài lòng

- discontent (n): sự không bằng lòng, oán giận

Sửa lỗi: contentment → discontent

Tạm dịch: Người dân sôi sục trong sự phẫn nộ trước những thay đổi gần đây của chính quyền thành phố đối với hệ thống giao thông.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả