The car burst into ....................... but the driver managed to escape. A. flames B. burning C. heat D. fire
The car burst into ....................... but the driver managed to escape.
A. flames
B. burning
C. heat
D. fire
The car burst into ....................... but the driver managed to escape.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. flames (n): ngọn lửa B. burning (n): sự đốt cháy
C. heat (n): hơi nóng, sự nóng bức D. fire (n): lửa, hỏa hoạn
Cụm “burst into flames”: bốc cháy, bùng cháy
Tạm dịch: Cái xe ô tô bốc cháy nhưng tài xế đã thoát ra được.
Chọn A