The caffeine in coffee invigorates a coffee drinker. A. galvanizes B. extrudes C. fatigues D. activates
The caffeine in coffee invigorates a coffee drinker.
A. galvanizes
B. extrudes
C. fatigues
D. activates
Giải thích: invigorate (v): tiếp thêm sinh lực
galvanize (v): làm cho phấn khởi extrude (v): đẩy ra
fatigue (v): gây mệt mỏi activate (v): hoạt động
=> invigorate = fatigue
Tạm dịch: Caffein trong cà phê tiếp thêm sinh lực cho người uống cà phê.
Đáp án: C