The better the quality of healthcare, _______ the life expectancy.
The better the quality of healthcare, _______ the life expectancy.
A. the more high
B. the higher
C. the highest
D. higher
The better the quality of healthcare, _______ the life expectancy.
A. the more high
B
Kiến thức: So sánh kép
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép (càng…càng…): The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Dịch nghĩa: Chất lượng chăm sóc sức khỏe càng tốt thì tuổi thọ càng cao.