Thanks to the laser beams, at last, he could get rid of the ________ birthmark on his face. A. normal B. abnormal C. abnormality D. abnormally

Thanks to the laser beams, at last, he could get rid of the ________ birthmark on his face.

A. normal
 B. abnormal
C. abnormality
D. abnormally

Trả lời

Chọn B

- Chỗ trống cần điền vào một tính từ (tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ). Loại c (đuôi-ity thường là danh từ), loại D (đuôi -ly thường là trạng từ)

- normal /ˈnɔːml/ (adj): thường, thông thường, bình thường

E.g: It's normal to feel tired after such a long trip.

- abnormal /æbˈnɔːml/ (adj): không bình thường, khác thường, dị thường

E.g: They thought his behaviour was abnormal.

- abnormality /ˌæbnɔːˈmæləti/ (n): sự bất thường

E.g: Some genetic mutations can cause abnormalities in the child.

- abnormally /æbˈnɔːməli/ (adv): một cách khác thường

E.g: The success rate was abnormally high.

ð Đáp án B (Nhờ vào các chùm tia laze, cuối cùng anh ấy có thế giũ bỏ được những vệt chàm dị thường trên khuôn mặt mình)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả