Strongly advocating healthy foods, Jane doesn‟t eat any chocolate. A. denying B. supporting C. advising D. impugning
Strongly advocating healthy foods, Jane doesn‟t eat any chocolate.
A. denying
B. supporting
C. advising
D. impugning
Giải thích: advocate (v): ủng hộ
deny (v): phủ nhận support (v): ủng hộ
advise (v): khuyên bảo impugn (v): phản đối
=> impugn >< advocate
Tạm dịch: Ủng hộ mạnh mẽ thực phẩm tốt cho sức khỏe, Jane không ăn chút sô cô la nào.
Đáp án: D