something that many people are into for a short time craze (một cái gì đó mà nhiều người say mê trong một thời gian ngắn) 1 a person who reads another person’s posts online f

3 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus)Complete the words for the definitions.

something that many people are into for a short time craze

(một cái gì đó mà nhiều người say mê trong một thời gian ngắn)

1 a person who reads another person’s posts online f……………………

(người đọc bài viết của người khác trực tuyến)

2 websites for making friends and talking to other people s…………………

(trang web kết bạn và nói chuyện với người khác)

3 the number of times people visit a web page or online video v…………………

(số lần mọi người truy cập một trang web hoặc video trực tuyến)

4 some writing or an image put on social media p……………….

(một số bài viết hoặc một hình ảnh được đưa lên phương tiện truyền thông xã hội)

5 a computer program for a particular use a ……………………..

(một chương trình máy tính cho một mục đích sử dụng cụ thể)

6 a small and useful machine or tool g…………………..

(một máy hoặc công cụ nhỏ và hữu ích)

Trả lời

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 5)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:

C. Vocabulary: Irregular Past Simple Verbs (trang 6)

D. Past Simple: Object And Subject Questions (trang 7)

A. Pronunciation (trang 8)

B. Language Focus: Used To (trang 9)

C. Vocabulary And Listening: Fashion (trang 10)

D. Language Focus: Past Continuous; Past Simple And Past Continuous (trang 11)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả