Some minority groups are struggling to maintain their cultural _______ .
Some minority groups are struggling to maintain their cultural _______ .
A. disrespect
B. identity
C. shock
D. opinion
Kiến thức từ vựng:
- disrespect (n): sự thiếu tôn trọng
- identity (n): bản sắc → cultural identity: bản sắc văn hóa
- shock (n): cú sốc
- opinion (n): ý kiến
Tạm dịch: Một vài nhóm thiểu số đang đấu tranh để duy trì bản sắc văn hóa của họ.