Some foods and spices may your breath for days after a meal.
Some foods and spices may _____ your breath for days after a meal.
A. damage
B. harm
C. ruin
D. spoil
đáp án D
Kiến thức về từ vựng và cụm từ cố định
A. damage /'dæmɪdʒ/ (v): phá hủy, làm tổn thương
B. harm /ha:rm/ (v): gây hại
C. ruin /'ru:ɪn/ (v): hủy hoại
D. spoil /spɔɪ1/ (v): làm hư hỏng
Phân biệt các từ với nhau:
+damage: tác động, làm hại đến cái gì, làm nó bị hỏng, vỡ hoặc tổn thương (về mặt chất, thể chất)
+ harm: làm tổn hại, để lại hậu quả xấu cho ai/ cái gì
+ ruin: phá hoại thứ gì đó một cách nghiêm trọng
+ spoil: làm ảnh hưởng đến thứ gì đó theo cách làm nó xấu đi, tệ đi
=> spoil one's breath: ảnh hưởng đến hơi thở
Tạm dịch: Một số thực phẩm và gia vị có thể làm ảnh hưởng tệ đến hơi thở của bạn trong nhiều ngày sau bữa ăn.