Some animal species are _______ to extinction due to human activities.
Some animal species are _______ to extinction due to human activities.
A. apparent
B. vulnerable
C. constrained
D. poached
Kiến thức từ vựng:
- apparent (adj): rõ ràng
- vulnerable (adj): dễ bị tổn thương → be vulnerable to extinction: dễ tuyệt chủng
- constrained (adj): bị ép buộc
- poached (adj): bị săn trộm
Tạm dịch: Một số loài động vật dễ bị tuyệt chủng do các hoạt động của con người.