So what will be the game-changing machines in the year 2100? How will they (5)
How will they (5) _______ our lives better, cleaner, safer, more efficient
A. notice
B. taste
C. make
D. hope
A. notice
C
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
make somebody/something + adj: làm cho ai/cái gì như thế nào
Dịch nghĩa: Chúng sẽ khiến cuộc sống của chúng ta tốt đẹp hơn, sạch hơn, an toàn hơn, hiệu quả hơn,…