Số? Viết số Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng trăm Hàng chục Hàng đơn vị Đọc số
Số?
Viết số |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
Đọc số |
36 515 |
3 |
6 |
5 |
1 |
5 |
ba mươi sáu nghìn năm trăm mười lăm |
? |
6 |
? |
0 |
3 |
? |
sáu mươi mốt nghìn không trăm ba mươi tư |
? |
|
7 |
9 |
? |
? |
bảy nghìn chín trăm bốn mươi mốt
|
? |
? |
0 |
? |
? |
9 |
hai mươi nghìn tám trăm linh chín
|