She’s a down-to-earth woman with no pretensions. A. practical B. ambitious C. idealistic D. creative
She’s a down-to-earth woman with no pretensions.
A. practical
B. ambitious
C. idealistic
D. creative
She’s a down-to-earth woman with no pretensions.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
down-to-earth (adj): thực tế
A. practical (adj): thực tế B. ambitious (adj): tham vọng
C. idealistic (adj): lý tưởng D. creative (adj): sáng tạo
=> down-to-earth = practical
Tạm dịch: Cô ấy là một người phụ nữ thực tế, không kỳ vọng, đòi hỏi.
Chọn A