She (not come) _________ until you (be) _________ ready.
She (not come) _________ until you (be) _________ ready.
She (not come) _________ until you (be) _________ ready.
Đáp án: won’t come – are
Giải thích: Cấu trúc “until” nhấn mạnh hành động chưa hoàn thành:
Tương lai đơn + until + Hiện tại đơn/Hiện tại hoàn thành
Dịch: Cô ấy sẽ không đến cho đến khi bạn sẵn sàng.