She made some very complementary remarks about my English, saying that I spoke quite fluently and comprehensibly. A. made          B. complementary remarks    C. saying         D. quite flue

She made some very complementary remarks about my English, saying that I spoke quite fluently and comprehensibly.
A. made
B. complementary remarks
C. saying
D. quite fluently

Trả lời

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

complementary remarks => complimentary remarks

Ở đây ta dùng từ không đúng nghĩa.

complementary (a): bổ sung, bù

complimentary (a): ca ngợi, biểu dương

Tạm dịch: Cô ấy đã đưa ra một số nhận xét biểu dương về tiếng Anh của tôi, nói rằng tôi đã nói khá trôi chảy và dễ hiểu.

Đáp án: B

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả