She is proud _______ her son’s achievements
She is proud _______ her son’s achievements.
A. of
B. with
C. in
D. on
She is proud _______ her son’s achievements.
A. of
B. with
C. in
Đáp án đúng: A
be proud of: tự hào về
Dịch nghĩa: Cô ấy tự hào về những thành tích của con trai mình.