She gives the ______ of being very busy.
She gives the ______ of being very busy.
A. attention
B. consideration
C. opinion
D. impression
She gives the ______ of being very busy.
D. impression
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. attention (n): chú ý
B. consideration (n): xem xét
C. opinion (n): ý kiến
D. impression (n): ấn tượng → give the impression of something: tạo ra ấn tượng là gì đó
Dịch nghĩa: Cô ấy tạo ấn tượng cho mọi người là một người rất bận rộn.