She gave an impeccable reading of the sonata and had the audience on their feet. A. unqualified            B. imperfect  C. suspicious       D. negative

She gave an impeccable reading of the sonata and had the audience on their feet.
A. unqualified
B. imperfect
C. suspicious
D. negative

Trả lời

Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào

A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn                        B. imperfect (adj): không hoàn hảo

C. suspicious (adj): nghi ngờ                                         D. negative (adj): tiêu cực

=> imperfect >< impeccable

Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.

Đáp án: B

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả