She came for Christmas laden with gifts for everyone. A. later B. provided C. unloaded D. lift
She came for Christmas laden with gifts for everyone.
A. later
B. provided
C. unloaded
D. lift
Giải thích: laden (adj): nặng trĩu
later (adv): sau đó provided (V-ed): được cung cấp
unloaded (adj): không mang gì lift (n): thang máy
=> laden >< unloaded
Tạm dịch: Cô ấy đến mừng Giáng sinh lỉnh khỉnh những món quà cho mọi người.
Đáp án: C