She blamed me _______ not explaining the lesson to her carefully. A. on B. of C. about D. for
She blamed me _______ not explaining the lesson to her carefully.
A. on
B. of
C. about
D. for
She blamed me _______ not explaining the lesson to her carefully.
Kiến thức: giới từ đi với “blame”
Giải thích:
blame sb for sth: đổ lỗi cho ai vì cái gì
blame sth on sth: đổ lỗi cái gì cho ai
Tạm dịch: Cô ấy đổ lỗi cho tôi không giảng kĩ bài cho cô ấy.
Đáp án: D