Sam was accused of stealing some documents from the safe. CONFIDENCE A. confidential B. confident C. confidently D. confidence

Sam was accused of stealing some ______ documents from the safe. CONFIDENCE
A. confidential
B. confident
C. confidently
D. confidence

Trả lời

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: trước danh từ là tính từ, confidential: bí mật confident: tự tin

Dịch: Sam bị buộc tội đánh cắp một số tài liệu mật từ két sắt.