river / mobile phone / sun cream / tent / painkiller / sleeping bag / mountain / scissors / sun hat / cave / walking boots / sea food

Question: Complete the following phrases with the given words.

river / mobile phone / sun cream / tent / painkiller / sleeping bag / mountain / scissors / sun hat / cave / walking boots /

sea food 

1. swim in the _____________

2. explore the _____________

3. have a _____________

4. sleep in a _____________

5. lather _____________

6. set up a _____________

7. climb the _____________

8. walk with _____________

9. wear a _____________

10. eat _____________

11. cut with _____________

12. call with a _____________

Trả lời

Đáp án: 

1. river

2. cave

3. painkiller

4. sleeping bag

5. sun cream

6. tent

7. mountain

8. walking boots

9. sun hat

10. sea food

11. scissors

12. mobile phone

Dịch:

1. bơi ở sông

2. khám phá hang động

3. có thuốc giảm đau

4. ngủ trong túi ngủ

5. bôi kem chống nắng

6. dựng lều

7. leo núi

8. đi bộ với bốt đi bộ

9. đội mũ chống nắng

10. ăn hải sản

11. bằng bằng kéo

12. gọi điện bằng điện thoại di động

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả