Ring up the station and find what time the train leaves.
Ring up the station and find________what time the train leaves.
A. for
B. out
C. down
D. off
Ring up the station and find________what time the train leaves.
Đáp án. B
Giải thích: cấu trúc find out (tìm hiểu, tìm ra).
Dịch nghĩa: Gọi điện cho nhà ga và tìm hiểu xem mấy giờ tàu chạy.