Please stop making that noise! It really gets on my nerves. A. cheers me up B. wakes me up C. amuses me D. annoys me
Please stop making that noise! It really gets on my nerves.
A. cheers me up
B. wakes me up
C. amuses me
D. annoys me
Giải thích: gets on someone nerves : chọc tức, làm ai phát cáu
A. cheers me up : cổ vũ B. wakes me up : đánh thức dậy
C. amuses me : gây cười D. annoys me : gây bực bội
=> gets on my nerves = annoys me : gây bực bội
Tạm dịch : Đừng gây tiếng ồn nữa! Nó thực sự làm tôi bực mình!
Đáp án D