Phân biệt quần thể sinh vật với quần xã sinh vật.
Phân biệt quần thể sinh vật với quần xã sinh vật.
Phân biệt quần thể sinh vật với quần xã sinh vật.
Chỉ tiêu phân biệt |
Quần thể sinh vật |
Quần xã sinh vật |
Thành phần loài |
Một loài. |
Nhiều loài. |
Số lượng cá thể |
Thường ít hơn. |
Thường nhiều hơn. |
Các mối quan hệ |
Đơn giản: gồm mối quan hệ giữa các cá thể với môi trường sống và mối quan hệ giữa các cá thể cùng loài. |
Phức tạp: Gồm nhiều mối quan hệ đan xen: quan hệ giữa các cá thể với môi trường, quan hệ giữa các cá thể cùng loài và quan hệ giữa các cá thể khác loài. |
Không gian sống |
Thường nhỏ hơn. |
Thường rộng hơn. |
Thời gian hình thành và phát triển |
Thường ngắn hơn. |
Thường dài hơn. |